Nhà ông Tuấn chuyển về cái xóm nhỏ ven sông đã được gần hai năm. Ngày xe container chở đồ đạc lăn bánh vào con ngõ hẹp, cả xóm xúm xít nhìn: nhà ba tầng lợp ngói đỏ, cổng sắt sơn trắng, hai chiếc ô tô bóng loáng đậu trước sân. Ai cũng bảo: “Có người giàu về làng mình rồi! Chắc ông bà thành phố về hưu.”
Thế mà niềm vui ấy ngắn chẳng tày gang.
Ông Tuấn ít cười, ít nói. Sáng sớm thấy ông ngồi uống cà phê một mình ngoài hiên, ai chào cũng chỉ gật nhẹ rồi lại nhìn xa xăm xuống dòng sông. Chiều về ông đóng chặt cổng, kéo rèm kín mít. Đám giỗ, đám ma, đám cưới trong xóm, bóng ông chỉ thoáng sau khung cửa sổ tầng hai, chẳng bao giờ bước ra một bước. Ông sống như cái bóng, nuôi ba đứa con bằng tiền gửi từ Sài Gòn, vợ ông thì hay ốm, ít khi ra ngoài.
Bà Hiền, nhà sát tường, hay càm ràm với chồng: – Ông ấy sống kiểu gì vậy chú? Đám tang ông Chín tháng trước, cả xóm gồng gánh lo hậu sự, ông ấy chẳng hề ngó ngàng. Người đâu mà lạnh tanh! Con trai ông ấy học giỏi, hay qua chơi với thằng cu nhà mình, vậy mà ông bố cứ như người dưng.
Ông Tính chồng bà gật gù: – Chắc có nỗi khổ riêng. Tôi nghe đồn ông ấy từng làm lớn ở thành phố, giờ về đây chắc vì chuyện buồn. Mình đừng nói nặng.
Rồi một ngày, con trai lớn ông Tuấn – thằng Minh, chàng trai hiền lành học đại học về – làm đám cưới với cô giáo làng bên. Sáng sớm tinh mơ, người trong xóm ngạc nhiên thấy ông Tuấn mặc áo sơ mi trắng phẳng phiu, tay cầm xấp thiệp hồng, đi từng nhà một. Ông gõ cửa nhẹ, giọng trầm nhưng lễ phép: – Tôi là Tuấn, nhà cuối ngõ. Cuối tuần này cháu Minh nhà tôi cưới vợ, mong bác đến cho cháu nó được nhờ. Không sang thì cháu nó buồn lắm.Cháu mừng quá, bác sẽ đến. Sao ông không mời sớm hơn?
Ông chỉ khẽ cười, nụ cười chưa kịp nở đã tắt, mắt thoáng buồn: – Tôi ít nói chuyện, mong bà con bỏ quá cho. Ngày vui của con, tôi chỉ mong đông đủ chút. Cháu nó… giống tôi ngày xưa lắm.
Ông vội quay đi, bóng lưng gầy guộc khuất sau hàng tre.
Ngày cưới, sân nhà ông Tuấn rợp bóng rạp, bàn ghế trắng tinh, loa nhạc vang lừng, mâm cỗ toàn tôm hùm, bào ngư, rượu ngoại nhập. Người phục vụ áo vest thắt nơ đỏ đi lại như ở nhà hàng thành phố năm sao. Vậy mà khách thưa thớt. Cả xóm lác đác vài chục người, ngồi không hết nổi một góc sân. Ai cũng ngại ngần, ăn vội miếng rồi về, thì thầm: “Ông ấy giàu có gì giữ khư khư, giờ mời thì muộn.”
Bà Hiền ngồi cạnh bà Sáu, thở dài: – Cỗ bàn thì sang, mà lòng người lạnh. Sống khép quá, giờ có muốn gần cũng khó. Thằng Minh tội, cưới vợ mà sân như đám ma.
Mâm cỗ còn nguyên, ánh đèn pha lê vẫn lung linh, nhưng không khí nặng như có tang. Cô dâu – Hoa, cô giáo trẻ – cố cười tươi, nhưng mắt đỏ hoe lau vội.
Tàn tiệc, một nhân viên phục vụ bưng đến cho ông Tuấn một chiếc hộp gỗ nhỏ, không ghi tên người gửi. Ông mở ra. Bên trong chỉ có một tờ giấy vẽ màu nước, nét bút vụng về nhưng rõ ràng: cảnh đám tang ông Chín năm trước, đoàn người đưa tiễn dài dặc, khăn tang trắng xóa, riêng góc phải tờ giấy là ngôi nhà ba tầng cửa đóng im ỉm, rèm kéo kín. Dưới chân bức vẽ, dòng chữ nguệch ngoạc: “Láng giềng là để chia sẻ, không phải để đóng cửa”.
Ông Tuấn đứng chết lặng. Bà Lan – vợ ông – đưa tay đỡ lấy, mắt đỏ hoe: – Anh… ai gửi vậy?
Chỉ một bức vẽ thôi, nhưng như nhát dao sắc lẹm cắt ngọt hai năm ông tự xây tường ngăn mình với láng giềng. Ông từng nghĩ im lặng là cách bảo vệ gia đình, bảo vệ nỗi đau cũ không ai biết. Giờ đây, chính sự im lặng ấy quay lại cắn ông giữa ngày vui nhất của con trai.
Ông cầm bức vẽ, tay run run, rồi lặng lẽ bước ra giữa sân. Lần đầu tiên cả xóm thấy ông cúi đầu thật sâu trước vài chục con người còn nán lại. Giọng ông vỡ òa, như đê vỡ sau bao ngày kìm nén: – Tôi… xin lỗi mọi người. Hôm nay nhà tôi đông đủ nhất, mà cũng cô đơn nhất. Là lỗi của tôi hết.
Ông dừng lại, hít sâu, mắt nhìn ra dòng sông nơi ký ức ùa về: – Hai năm trước, tôi không phải về hưu. Tôi chạy trốn. Ở trên thành phố, tôi từng là tổ trưởng tổ dân phố, tin mọi người như anh em. Xây cầu, làm đường, góp tiền lo cho trẻ mồ côi. Bao nhiêu năm vẫn vậy, thế mà mấy năm trước, hàng xóm bảo tôi tham ô tiền xây cầu, vu oan tôi bán rẻ đất của khu phố cho tư nhân xây trung tâm thương mai. Báo chí đưa tin, cảnh sát điều tra, tôi mất hết: nhà cửa, danh dự, bạn bè quay lưng. Chỉ còn thằng Minh với bà Lan ốm yếu.
Ông Tuấn nghẹn ngào, nước mắt lăn dài trên má nhăn nheo: – Từ đó, tôi sợ. Sợ tin ai, sợ mở cửa. Chuyển về đây, tôi đóng kín hết, chỉ lo cho con cái thôi. Nhưng hôm nay… bức tranh này nhắc tôi: láng giềng không phải kẻ thù. Tôi sai rồi. Mai mốt, nhà tôi mở cửa. Ai cần gì, cứ sang.
Cả xóm im phăng phắc, rồi bà Sáu đứng dậy đầu tiên, ôm ông: – Bác ơi, sao không kể sớm? Giờ thì muộn rồi, nhưng từ mai, xóm này là nhà bác.
Gió sông thổi qua, mang theo tiếng khóc của bà Lan từ trong nhà vọng ra, lẫn tiếng cười con trẻ. Bức vẽ vẫn nằm đó, trên bàn thờ tổ tiên nhà ông Tuấn, từ ngày ấy về sau chẳng ai dám dời đi.
Ngày hôm sau, sân nhà ông Tuấn đông nghịt: bà con mang gà vịt, bánh trái đến chúc mừng muộn. Ông Tuấn cười thật sự lần đầu, pha trà mời mọi người. Cánh cửa sắt trắng giờ mở toang, và nỗi đau quá khứ, dù vẫn âm ỉ, đã bắt đầu lành vết thương nhờ bàn tay láng giềng.
Người ta bảo, đôi khi một cánh cửa đóng quá lâu sẽ không bao giờ mở lại được nữa. Nhưng cũng có khi, chỉ cần một bức tranh vụng về của ai đó không ghi tên, là đủ để cánh cửa ấy rung lên, và nỗi đau bên trong được chia sẻ, nhẹ nhàng hơn bao giờ hết.