Trời cuối đông, gió hun hút luồn qua khe cửa, lạnh buốt đến tận xương. Trong căn nhà hai tầng mới xây, gạch men sáng bóng, tủ gỗ sơn mùi thơm, chỉ có căn nhà kho phía sau – ẩm thấp, chật chội, nằm cạnh chuồng lợn – là tối tăm và bốc mùi khai nồng.
Bà Lựu nằm ở đó.
Một tấm chăn cũ sờn mép, một chiếc chiếu rách, một cái gối ố vàng. Bên ngoài, tiếng lợn ụt ịt lẫn với tiếng nước tiểu rơi xuống nền xi măng.
Người phụ nữ từng gồng lưng nuôi con khôn lớn, giờ chỉ còn lại da bọc xương, run rẩy trong cơn ho. Mỗi lần bà rướn người định ngồi dậy là lại ngã dúi xuống, hơi thở đứt quãng.
“Má ơi, má ráng nằm yên. Con vừa dọn nhà kho rồi, sạch lắm.”
Giọng của Hạnh – đứa con gái duy nhất – vang lên phía ngoài cửa. Nhưng không có chút dịu dàng nào.
Bà Lựu mỉm cười yếu ớt.
“Má làm phiền tụi con quá. Má xin lỗi.”
Hạnh thở dài, kéo khẩu trang che mũi.
“Má có bệnh thì phải chịu, con còn đi làm, lo cơm nước cho chồng con. Má cứ nằm trong nhà, khai mù trời, ai chịu nổi. Con đã bảo rồi, ở nhà kho yên tĩnh, không ai quấy rầy.”
Bà Lựu gật đầu.
Bà biết Hạnh ghét mùi của bà. Mỗi khi bà tiểu ra giường, cả nhà lại cau mày. Con rể còn lớn tiếng: “Nhà này đâu phải viện dưỡng lão!”.
Từ hôm đó, Hạnh dọn cho bà cái chỗ trong nhà kho, sát bên chuồng lợn, nói là “để tiện dọn dẹp”.
Ngày qua ngày, bà nằm đó, nghe tiếng chân người qua lại, tiếng bát đũa lách cách, tiếng tivi trong nhà – tất cả như một thế giới khác mà bà không còn thuộc về.
Buổi chiều, thằng Bi – con trai của Hạnh – mang cơm ra. Nó đặt mâm xuống, mặt nhăn nhó:
“Ngoại ăn lẹ đi, má biểu con còn học bài. Cơm nguội rồi, con khỏi hâm.”
Bà nhìn chén cơm nguội lạnh, miếng cá kho khô quắt, vẫn mỉm cười:
“Ừ, con về đi học. Cảm ơn con.”
Khi bóng thằng nhỏ khuất sau cánh cửa, bà lặng lẽ rơi nước mắt.
Ngày xưa, nhà bà nghèo lắm. Chồng mất sớm, bà đội nắng, đội mưa bán rau ngoài chợ, từng đồng cất kỹ để nuôi Hạnh học. Có lần Hạnh bị bạn chê “mẹ mày bán rau hôi như phân”, nó về khóc nức nở. Bà chỉ cười:
“Không sao đâu con, miễn con học giỏi, sau này có nghề, đừng như má.”
Ai ngờ, khi Hạnh “có nghề”, lại cũng là lúc bà bị gạt ra khỏi đời con.
Một hôm trời mưa, nước dột qua mái tôn, nhỏ tong tong lên mặt. Bà co người lại, ho sặc sụa. Tấm chăn ướt sũng.
Buổi tối, Hạnh ra đưa cho bà một cái áo khoác cũ.
“Trời lạnh rồi, má mặc cái này cho ấm.”
Bà run run cầm lấy. Áo đó là của chồng Hạnh – cái áo mà anh ta định bỏ đi.
“Cảm ơn con.” – bà nói nhỏ.
Hạnh chỉ “ừ” một tiếng, rồi quay vào nhà, đóng cửa. Tiếng khóa “cạch” vang lên.
Trong bóng tối, bà nghe tiếng chó sủa, tiếng mưa đập lên mái tôn, và tiếng lòng mình rạn vỡ.
Ngày hôm sau, hàng xóm – bà Sáu – ghé qua.
“Ủa, chị Lựu nằm đây thiệt hả? Trời đất ơi, sao tụi nhỏ để chị nằm sát chuồng lợn vậy nè?”
Hạnh nghe vậy, sẵng giọng:
“Bà đừng nói nhiều. Má tôi quen chỗ này rồi, trong nhà hôi chịu sao nổi. Bà không sống chung thì bà không hiểu.”
Bà Sáu lắc đầu, bỏ về, nước mắt rưng rưng.
Từ hôm đó, chẳng ai ghé nữa.
Chỉ có những con chuột ban đêm chạy qua, cắn vụn những mẩu bánh Hạnh để lại.
Có đêm, bà mơ thấy chồng về. Ông đứng giữa ánh sáng mờ, gọi:
“Bà ơi, mình về thôi. Ở đây lạnh lắm.”
Bà choàng tỉnh, khóc như đứa trẻ.
Một buổi sáng, Hạnh định mang cơm ra thì thấy im lặng lạ thường.
Cửa nhà kho khép hờ, gió thổi tấm màn cũ bay phần phật.
“Má?” – Hạnh gọi. Không tiếng trả lời.
Cô mở cửa, thấy mẹ nằm nghiêng, hai tay đan vào nhau trước ngực, gương mặt thanh thản như đang ngủ.
Trên bàn, một mẩu giấy run rẩy nét chữ:
“Má xin lỗi vì làm phiền con. Má thương con nhiều lắm. Cảm ơn vì những năm qua con đã cho má chỗ nằm.”
Một câu ngắn ngủi, mà như lưỡi dao cắm sâu vào tim Hạnh.
Cô quỵ xuống, nước mắt rơi lã chã.
Cô chạm vào tay mẹ – lạnh cứng.
Ngoài trời, nắng chiếu qua khe cửa, hắt lên khuôn mặt hốc hác của bà – yên bình đến lạ.
Tang lễ tổ chức vội vàng. Người ta đến thắp nhang, xì xào bàn tán:
“Tội nghiệp bà Lựu, cực cả đời mà cuối cùng chết trong nhà kho.”
“Con gái gì mà nhẫn tâm vậy trời…”
Hạnh nghe hết. Mỗi lời như một nhát dao.
Cô im lặng, nước mắt lăn dài, nhưng chẳng ai còn an ủi nổi.
Đêm đó, sau khi khách về, Hạnh dọn dẹp lại. Khi vào nhà kho, cô chợt thấy dưới tấm chiếu cũ có cái hộp gỗ.
Mở ra, bên trong là một cuốn sổ tiết kiệm – hơn 200 triệu.
Tờ giấy nhỏ kẹp giữa trang cuối:
“Má để dành cho con. Mai mốt nếu má không còn, con dùng tiền này lo cho thằng Bi học. Má nghèo, không có gì hơn.”
Hạnh ngồi sụp xuống, ôm mặt gào khóc.
Cô nhớ lại, năm ngoái bà bán mảnh vườn cuối cùng, nói “để dưỡng già”. Ai ngờ, bà vẫn để dành cho con.
Từng đồng, từng xu, từ tiền trợ cấp, tiền bán ve chai… Tất cả bà dành hết cho đứa con đã xua bà ra nhà kho.
Hạnh khóc đến khàn giọng.
Trời ngoài kia sấm chớp, mưa đổ ào xuống, nước tràn vào kho. Cô ngồi giữa căn phòng ẩm ướt, ôm tấm chăn cũ, ngửi thấy mùi của mẹ – mùi của đất, của mồ hôi, của tình thương bị bỏ quên.
Từ đó, Hạnh đổi khác.
Cô dọn lại căn nhà kho, xây lại thành một gian phòng sạch sẽ, có bàn thờ nhỏ. Mỗi sáng, cô thắp hương, nói chuyện với mẹ:
“Má ơi, hôm nay con mua quà cho thằng Bi rồi nè. Nó được điểm tốt, chắc má mừng lắm hả?”
Mỗi câu nói, cô lại bật khóc.
Còn thằng Bi, lần đầu nó hỏi:
“Má ơi, sao hồi trước mình không cho ngoại ở trong nhà?”
Hạnh lặng người.
Cô không biết trả lời thế nào.
Câu hỏi ấy ám ảnh cô suốt nhiều năm.
Ba năm sau, nhà Hạnh bị giải tỏa để làm đường. Cô gom đồ, dọn hết, chỉ riêng bàn thờ mẹ thì giữ nguyên.
Lúc chuyển đi, người thợ bỗng gọi:
“Chị ơi, dưới nền nhà kho này có cái gì lạ nè!”
Họ đào lên, thấy một túi vải cũ. Trong đó có một bức thư chưa gửi – giấy đã úa vàng:
“Con gái yêu của má,
Má biết con cực, con mệt, má không trách đâu.
Chỉ mong sau này, nếu má không còn, con đừng thấy áy náy.
Má nằm đâu cũng được, miễn con và cháu được bình an.
Má thương con – luôn luôn.”
Chữ cuối cùng bị nhòe, chắc do nước mắt rơi.
Hạnh ôm bức thư, quỵ xuống, khóc như đứa trẻ.
Cô nhận ra, trên đời này chỉ có một người luôn tha thứ cho mình – đó là mẹ.
Tối hôm ấy, Hạnh đốt nhang.
Ngọn lửa cháy hắt lên, soi gương mặt đã già đi nhiều vì hối hận.
Cô thì thầm:
“Má ơi… con xin lỗi. Con đã để má nằm ở nơi dơ bẩn nhất, trong khi má lại giữ cho con phần sạch sẽ nhất của tình thương.”
Khói hương quyện lên, bay thành hình người mờ ảo.
Trong giây phút ấy, Hạnh ngỡ như thấy mẹ mỉm cười – hiền lành, bao dung, như ngày nào.
Kết
Từ đó, mỗi dịp Tết, Hạnh vẫn về thăm mảnh đất cũ – nơi từng là nhà kho, nơi từng có người mẹ nằm giữa mùi phân lợn và nước dột, nhưng trái tim lại thơm ngát tình thương.
Người ta hỏi cô sao cứ giữ cái nền nhà cũ ấy, cô chỉ đáp:
“Đó là nơi mẹ tôi từng nằm. Cũng là nơi tôi học được cách làm người.”