Con đường vào ấp Bình Lộc lầy lội sau cơn mưa. Bùn đất quấn lấy bánh xe, trơn trượt như thể con đường cũng đang than khóc. Hai bên là ruộng nước, là những mái nhà dột nát nép mình bên hàng dừa. Ở cuối con đường ấy, có một căn chòi nhỏ lụp xụp — nơi ông Nguyễn Văn Tám vẫn ngồi lặng lẽ bên bếp tro tàn, chờ đợi con gái mình… dù chỉ còn là nắm tro.
Ngày Thảo sinh ra, cả xóm đều nói con bé có khuôn mặt phúc hậu. Mẹ mất sớm, cha gầy còm, nó lớn lên giữa ruộng đồng, tay chai sạn vì phụ cha nhổ cỏ, gánh lúa thuê. Từ năm mười bốn tuổi, Thảo đã biết đi làm công cho xưởng may ở Bình Dương, mỗi tháng gửi về vài trăm ngàn cho cha. Ông Tám chẳng bao giờ tiêu riêng một đồng, toàn đem đi mua gạo, thuốc cho mẹ bệnh.
Một buổi chiều, khi đang vá chiếc áo cũ bên hiên nhà, Thảo nói:
“Cha à, con có người mai mối, nói có ông người Hàn muốn cưới vợ Việt. Họ bảo con lấy, sẽ có tiền gửi về cho cha xây lại mái nhà này…”
Ông Tám lặng người. Ông không hiểu đất nước xa xôi kia ra sao, chỉ biết con gái mình còn trẻ, còn khờ. Nhưng khi nhìn mái nhà dột nước, nhìn hai đứa em Thảo trần truồng chạy chơi, ông chỉ thở dài.
“Nếu con thấy được, thì… cha cũng không ngăn. Miễn sao con hạnh phúc.”
Ngày cưới, chú rể chẳng biết nói tiếng Việt, chỉ cúi đầu cười gượng. Người môi giới thì luôn miệng giục, không cho nhà gái tới đông. Tấm ảnh cưới chụp vội trong nhà hàng rẻ tiền, Thảo mặc áo dài trắng, mắt đỏ hoe. Ông Tám nhớ, khi tiễn con ra xe, nó nắm tay ông thật chặt:
“Con đi vài năm rồi về, cha đừng lo…”
Từ Hàn Quốc, Thảo vẫn gọi về đều đặn. Giọng con run run giữa mùa đông lạnh, nhưng luôn cố tỏ ra mạnh mẽ.
“Con ổn, cha ơi. Ở đây tuy lạ lẫm, nhưng con sẽ cố.”
Rồi đến một ngày, điện thoại im bặt. Không ai nghe thấy tiếng Thảo nữa. Ông Tám mất ngủ nhiều đêm, chỉ biết lần mò gọi lại, nhưng đầu dây bên kia không còn ai bắt máy.
Cho đến sáng tháng 7 năm ấy, người của Sở Tư pháp đến nhà. Họ mang theo một phong bì dày, vài tờ giấy có dấu đỏ và nét chữ ngoằn ngoèo của người dịch.
“Con gái ông… đã mất.”
Mọi thứ sau đó chỉ còn là mờ mịt. Báo chí Hàn đưa tin: cô dâu Việt bị chồng sát hại vì xin trở về nước. Thi thể bị giấu trong tầng hầm, tám ngày sau mới được phát hiện.
Người ta nói, khi cảnh sát tới, kẻ giết người vẫn ngồi uống rượu như chẳng có chuyện gì.
Buổi chiều hôm ấy, xóm nhỏ phủ một màu tang tóc.
Trong căn nhà lá nghiêng ngả, di ảnh Thảo đặt trên chiếc bàn gỗ ọp ẹp, bên dưới là nồi cơm nguội và nắm muối trắng. Hàng xóm đến thắp nhang, không ai nói gì. Ông Tám ngồi một góc, mắt nhìn xa xăm, bàn tay run run mở lại bức thư cuối cùng con gửi:
“Cha ơi, con chỉ muốn sống một đời bình yên. Con không muốn làm khổ ai. Nếu con không còn gọi về được nữa, cha đừng trách con, nha cha…”
Giấy đã ố vàng, chỗ cuối thư dính một vệt nước loang — không biết là nước mắt con, hay nước mắt người cha giữ thư.
Buổi tối, gió từ cánh đồng thổi qua khe vách, mang theo mùi ẩm của rơm mục. Ông Tám đốt điếu thuốc, nhìn ánh đèn leo lét trên bàn thờ. Ông nghe tiếng con gái gọi trong mơ — giọng nhỏ xíu, như từ một nơi rất xa:
“Cha, con lạnh quá…”
Một năm rồi, tro cốt Thảo vẫn còn ở Hàn Quốc. Gia đình chẳng có tiền đi nhận.
Mỗi lần ai nhắc, ông Tám chỉ khẽ lắc đầu:
“Nó bảo sang đó vài năm rồi về… giờ về cũng không còn nguyên vẹn nữa…”
Gió lại thổi, ngọn đèn dầu chao nghiêng. Bên ngoài, tiếng dế rả rích trong đêm.
Giữa mảnh đất nghèo ấy, người cha vẫn ngồi đó — chờ đợi, hy vọng một phép màu đưa con gái trở về, dù chỉ là một nắm tro tàn, để được nằm yên dưới gốc dừa quê nhà.