Chị gái ruột của tôi, người đã cùng tôi lớn lên dưới một mái nhà, người đã che chở và sẻ chia mọi bí mật, giờ đây đã đi xa tròn 49 ngày. Con số này theo niềm tin dân gian là thời điểm linh hồn chị rời bỏ trần thế hoàn toàn. Thế nhưng, nỗi đau trong lòng tôi thì vẫn cứ sắc lạnh như ngày đầu, nó không hề “ra đi” theo chị.
Cái cảm giác trống rỗng khi nhìn vào chỗ trống của chị, nhìn vào gương mặt thơ dại của bé Quỳnh, cháu gái tôi, khiến tôi như bị bóp nghẹt. Chị ra đi quá đột ngột vì một cơn bạo bệnh, bỏ lại người chồng còn khá trẻ, anh Thắng, và đứa con bé bỏng.
Nỗi đau chưa kịp nguôi ngoai, thì những lời xì xào của hàng xóm đã râm ran truyền đến tai.
“Cô Lan (tên tôi) nghe tin gì chưa? Anh Thắng nhà bên đang bóng gió tìm người mới lo cơm nước đấy!” – Giọng cô hàng xóm đầy vẻ cảm thông nhưng cũng không giấu được sự tò mò. “Đàn ông một mình nuôi con nhỏ khổ lắm, nhưng mà mới 49 ngày… cũng chóng vánh thật!”
Tim tôi như có ai bóp nghẹt. 49 ngày! Chị tôi còn chưa kịp siêu thoát, mồ hôi nước mắt chị đổ ra vun đắp cho gia đình này còn chưa kịp khô, mà anh rể đã nghĩ đến việc lấp đầy chỗ trống. Vừa thương chị đoản mệnh, vừa giận anh Thắng bạc bẽo.
Chiều hôm ấy, tôi quyết định sang thắp nén hương cuối cùng trong chuỗi 49 ngày cho chị. Tôi chọn một bộ áo dài trắng, tay cầm bó hoa huệ trắng muốt, bước vào căn nhà quen thuộc nhưng giờ đây nhuốm màu tang thương.
Căn nhà im ắng đến rợn người, chỉ có tiếng gió khẽ lay rèm cửa. Bàn thờ chị được đặt trang nghiêm, khói hương nghi ngút, đôi mắt chị trong khung ảnh vẫn hiền từ như ngày nào. Tôi quỳ xuống, tay run run châm thêm mấy nén nhang, khói cay xè mắt.
Đúng lúc đó, từ trong buồng, đứa cháu gái bé bỏng của tôi – bé Quỳnh, mới vừa tròn 4 tuổi, đang chơi một mình bỗng ngẩng đầu lên. Ánh mắt con bé loé lên một tia sáng rực rỡ, một niềm vui vô bờ bến mà tôi chưa từng thấy kể từ ngày chị mất.
Con bé chạy như bay về phía tôi. Chưa kịp hiểu chuyện gì, tôi cảm thấy một lực mạnh ghì chặt lấy eo mình. Quỳnh ôm tôi từ phía sau một cách siết chặt, chiếc váy hoa nhỏ xíu cọ vào tà áo dài của tôi.
Rồi con bé thốt lên hai tiếng, không phải là “dì Lan”, mà là hai tiếng quen thuộc nhất nó từng gọi người đã khuất:
“Mẹ ơi!”
Cả căn nhà, vốn đã im ắng, giờ như đông cứng lại. Tôi đứng chết lặng, lồng ngực như bị một tảng đá đè xuống. Nước mắt không thể kìm nén được nữa, ràn rụa rơi xuống nền nhà lạnh ngắt. Tôi vội vàng xoay người lại, quỳ sụp xuống ôm lấy con bé, vùi mặt vào mái tóc thơm mùi sữa của con, nức nở.
Chính lúc đó, tôi nghe thấy tiếng chân nặng nề từ phía hành lang. Anh Thắng, anh rể tôi, bước ra. Anh mặc chiếc áo sơ mi đen, gương mặt gầy rộc và đôi mắt đỏ hoe, có lẽ là vì thức đêm và khóc quá nhiều. Anh đứng đó, nhìn cảnh cháu gái tôi gọi “Mẹ ơi” và ôm tôi không rời, ánh mắt anh đầy sự ngỡ ngàng, đau đớn và cả một nỗi tuyệt vọng không nói nên lời.
Anh bước chậm rãi đến bên tôi, quỳ xuống bên cạnh, đưa bàn tay run rẩy chạm nhẹ lên lưng tôi. Giọng anh khản đặc, nghẹn lại, như một lời cầu xin yếu ớt nhất trên đời:
“Đừng bỏ đi… Lan à, xin em đừng bỏ đi…”
Tôi run bắn người. “Đừng bỏ đi” – ba từ đó không phải là lời bày tỏ tình cảm chóng vánh, mà là tiếng kêu cứu của một người đàn ông đang đứng trước vực thẳm của sự cô độc và bất lực. Anh không muốn mất đi người thân cuối cùng mà con gái anh có thể nương tựa.
Cái ôm của ba dì cháu chúng tôi kéo dài đến tận khuya, trong ánh đèn vàng vọt và khói nhang đã tàn. Anh Thắng kể cho tôi nghe về những đêm con bé Quỳnh khóc đòi mẹ, đòi nằm giường mẹ. Anh không thể làm việc, không thể nấu một bữa cơm tử tế. Mọi thứ trong nhà đều rối tung lên. Anh chỉ nói một câu duy nhất: “Anh cần em giúp đỡ, vì con bé.”
Đêm hôm ấy, tôi quyết định ở lại. Chuyện không ai trong dòng họ có thể tưởng tượng lại xảy ra: tôi ngủ lại trong căn phòng của chị, bên cạnh đứa cháu gái cứ ôm chặt lấy tôi như sợ tôi tan biến.
Sáng hôm sau, khi ánh nắng xuyên qua ô cửa sổ, tôi tỉnh giấc với cảm giác nặng trĩu. Tôi nhìn sang bên cạnh, Quỳnh vẫn ngủ say, môi chúm chím. Tôi đứng dậy, nhìn quanh căn phòng quen thuộc của chị.
Bỗng dưng, tôi nhớ ra chiếc tủ gỗ sồi cũ kỹ mà chị tôi vẫn dùng để cất những món đồ quan trọng nhất. Tôi bước đến, hít một hơi thật sâu rồi mở cánh tủ ra.
Một xấp phong bì cũ kỹ, đã ngả màu, rơi thẳng xuống chân tôi.
Tôi nhặt chúng lên, tim đập thình thịch. Đó là những lá thư chị viết, dường như không gửi cho ai cả. Tôi mở vội một phong bì, rồi phong bì khác.
Trên những tờ giấy vàng úa, nét chữ của chị gái tôi, ngày thường rất đẹp, nay lại run rẩy, chằng chịt, như được viết trong những đêm mất ngủ vì bệnh tật, là những dòng trăn trối cuối cùng:
“Lan ơi, em gái bé bỏng của chị. Chị biết chị không còn nhiều thời gian. Chị xin lỗi vì đã bỏ lại em và con. Em đừng giận Thắng. Anh ấy là người tốt, nhưng vụng về và yếu đuối. Anh ấy yêu con bé hơn cả bản thân mình.”
“Nếu chị không còn, xin em, đừng bỏ rơi gia đình này. Chị biết em thương con bé Quỳnh vô cùng. Xin em hãy thay chị, ở bên anh ấy và con bé.”
“Chị đã chuẩn bị một cuốn sổ tiết kiệm nhỏ, nó là của hồi môn chị để lại cho em. Chị muốn em được sống hạnh phúc, nhưng nếu hạnh phúc của em có thể là ánh sáng cho cha con họ, thì hãy dũng cảm bước qua rào cản. Chị tin tưởng em.”
“Chị xin lỗi vì đã giao phó trách nhiệm lớn này, nhưng em là người duy nhất chị tin tưởng để chăm sóc cho hai người đàn ông quý giá nhất đời chị. Cầu xin em…”
Tôi gục xuống bên cánh tủ, ôm chặt xấp phong bì. Nước mắt tôi làm nhoè đi nét chữ cuối cùng.
Giờ đây, tôi không còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện lời trăn trối của chị. Đó không phải là sự ép buộc từ anh rể, mà là một sứ mệnh yêu thương mà chị gái tôi đã trao lại cho tôi, trong những ngày cuối cùng của cuộc đời mình.