×
×

Nhiều trường học chuyển đổi số chỉ để trang trí, nhiều gia đình đóng tiền nhưng…

Con tôi bị ốm, tôi gửi đơn xin phép qua một hệ thống phần mềm giáo dục được nhà trường sử dụng. Ngày thứ nhất, ngày thứ hai, mọi thứ trơn tru. Đến ngày thứ ba, hệ thống báo con tôi nghỉ học không phép, dù tôi vẫn gửi đúng giờ.

Tôi liên hệ giáo viên chủ nhiệm và nhận được câu trả lời rằng từ ngày nghỉ thứ ba trở đi, phụ huynh phải viết đơn giấy, trực tiếp gặp Ban giám hiệu, thì nhà trường mới công nhận là nghỉ hợp lệ. Nói cách khác, công nghệ số chỉ có “hạn sử dụng” hai ngày, sau đó trở lại với tờ giấy quen thuộc.

Điều phi lý là ở chỗ: khi con ốm cần phụ huynh túc trực bên cạnh nhất, nhà trường lại buộc cha mẹ phải chạy tới trường, có khi xin nghỉ làm hoặc đi làm muộn, để “xếp hàng xin phép”. Một lá đơn giấy – thứ vốn có thể được thay thế hoàn toàn bằng hệ thống điện tử đã có – trở thành rào cản, khiến phụ huynh thêm gánh nặng, thầy cô thêm thủ tục, Ban giám hiệu thêm việc hành chính không đáng.

Câu chuyện này không chỉ dừng lại ở sự phiền hà, nó phơi bày một thực tế về chuyển đổi số trong trường học.

“Chuyển đổi số” đang trở thành chủ đề quan trọng, được đề cập trên khắp các diễn đàn. Nhiều công việc quốc kế dân sinh đã và đang được chuyển đổi số thành công. Trong lĩnh vực giáo dục, chúng ta có đề án tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin (Quyết định 131/QĐ-TTg), Bộ chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số trong trường phổ thông (Quyết định 4725), rồi hướng dẫn hằng năm (Công văn 4324) yêu cầu các trường đẩy mạnh thực hiện.

Có thể nói chuyển đổi số là con đường để các ngành, các lĩnh vực bao gồm giáo dục hội nhập với thời đại. Thế nhưng, nếu nhìn vào những gì đang diễn ra trong mối quan hệ thường nhật giữa nhà trường và phụ huynh, ta sẽ thấy có những trường hợp “số” nhiều khi chỉ dừng lại ở cái vỏ bên ngoài.

Ở trường hợp của tôi kể trên, dù phụ huynh đã đăng nhập bằng đúng số điện thoại được xác thực, dù hệ thống đã ghi nhận, dù giáo viên chủ nhiệm đã xác minh, tất cả vẫn vô nghĩa nếu không có một tờ giấy kẹp hồ sơ. Và tệ hơn, tờ giấy ấy cũng chưa đủ, phụ huynh còn buộc phải trực tiếp gặp lãnh đạo cao nhất của nhà trường để “trình diện”. Niềm tin cuối cùng không đặt ở dữ liệu điện tử, cũng không đặt ở sự xác nhận của giáo viên, mà nằm ở con dấu, chữ ký mực xanh và sự hiện diện vật lý của phụ huynh trước phòng Ban giám hiệu.

Khi “bảo chứng cho sự thật” vẫn phải qua con đường giấy tờ và gặp gỡ trực tiếp, thì mọi khẩu hiệu về chuyển đổi số trong trường học chỉ còn là lớp vỏ bóng bẩy che đi một thực tế cũ kỹ.

Một người bạn khác của tôi lại gặp cảnh dở khóc dở cười. Con dùng điện thoại trong giờ học, bị tịch thu. Nhà trường yêu cầu phụ huynh phải tới tận nơi ký cam kết mới được nhận lại. Đây là lúc mà một tờ giấy in sẵn, phát ngay tại chỗ, điền vài dòng rồi ký tên là xong – nhanh gọn, hợp lý. Thế nhưng, thay vì làm vậy, thầy giám thị lại hướng dẫn phụ huynh… chụp tờ mẫu dán trên tường, về nhà đánh máy lại và in ra, rồi hôm sau quay lại nộp. Một thủ tục vốn chỉ mất năm phút bỗng bị biến thành một quy trình kéo dài hai ngày. Nghịch lý nằm ở chỗ: khi phụ huynh xin nghỉ học cho con – việc hoàn toàn có thể xử lý trên hệ thống số đã có sẵn – thì nhà trường lại khăng khăng đòi giấy và đòi gặp trực tiếp lãnh đạo. Nhưng đến lúc chỉ cần một tờ giấy đơn giản là đủ, thì lại ép phụ huynh “số hóa ngược” bằng cách chụp mẫu về đánh máy lại. Chỗ cần tin vào công nghệ thì lại không tin, còn chỗ chỉ cần một quy trình giấy gọn nhẹ thì lại kéo công nghệ vào cho thêm nhiêu khê. Đó không phải là chuyển đổi số, mà là sự lẫn lộn giữa số và giấy, giữa tiện ích và phiền hà.

Nhiều buổi họp phụ huynh cũng trở thành minh chứng cho cách làm nặng hình thức, nhẹ hiệu quả. Năm học này, chỉ trong vòng một tháng, trường của con tôi đã tổ chức hai buổi họp phụ huynh đầu năm với nội dung gần như trùng lặp, chủ yếu xoay quanh các khoản thu chi (với lời giải thích là buổi họp đầu tiên chưa có đủ các thông tư, quy định hướng dẫn). Sau đó, tất cả thông tin, thông báo này đều được chuyển lên nhóm Zalo chung. Vậy thì mục đích của những buổi họp gây mất thời gian, tốn công sức của phụ huynh này là gì? Để khẳng định “trực tiếp” mới đáng tin, còn công nghệ số chỉ là thứ tiện dụng phụ trợ, có cũng được, không có cũng không sao?

Điểm chung của các câu chuyện này là: công nghệ có mặt, hệ thống được dựng lên, nhưng tư duy quản lý vẫn đứng ngoài. Nhà trường không thực sự coi công nghệ là công cụ để thay đổi quy trình, mà chỉ dùng nó theo thói quen vụn vặt, khi thì phô diễn hình thức, khi thì nghi ngại không dám tin. Kết quả là chỗ cần công nghệ để giảm bớt thủ tục thì lại buộc phụ huynh quay về với giấy, còn chỗ chỉ cần một tờ giấy đơn giản thì lại kéo công nghệ vào làm rườm rà. Chính vì thiếu sự phân định hợp lý ấy, “chuyển đổi số” trong nhiều trường học không giải phóng con người khỏi thủ tục, mà vô tình sinh thêm phiền nhiễu.

Theo tôi, vấn đề ở đây không nằm ở chỗ có hay không có công nghệ, mà nằm ở niềm tin và ở cách hiểu đúng đắn thế nào là “chuyển đổi số”.

Giá trị cốt lõi của chuyển đổi số không phải là cài đặt thêm phần mềm hay lập nhóm Zalo. Nó nằm ở sự thay đổi tư duy, coi dữ liệu điện tử là bằng chứng chính thức, coi quy trình số là kênh quản lý hợp pháp, coi nền tảng số là phương tiện để giảm gánh nặng thủ tục cho nhà trường và gia đình. Khi những điều giản đơn ấy chưa được công nhận, mọi nỗ lực đầu tư vào hạ tầng và phần mềm chỉ dừng lại ở hình thức.

Chuyển đổi số, nếu đúng nghĩa, phải khiến cuộc sống trong nhà trường dễ dàng hơn, phụ huynh bớt vất vả, học sinh bớt áp lực, giáo viên bớt thủ tục. Còn khi công nghệ vào mà mọi người thêm rườm rà, thêm phiền hà, thì đó không phải là chuyển đổi số, mà chỉ là “trang trí số”.

Chủ trương và hành lang pháp lý về chuyển đổi số hiện đã đầy đủ. Đã đến lúc nhà trường – nơi gieo hạt cho thế hệ tương lai – phải thực sự coi chuyển đổi số không chỉ là “có hay không”, mà là “dùng thế nào cho hợp lý, hiệu quả”. Bởi nếu ngay từ những việc nhỏ nhặt như một lá đơn nghỉ học, một bản cam kết hay một buổi họp phụ huynh, chúng ta vẫn chưa phân định rạch ròi khi nào cần công nghệ, khi nào chỉ cần giấy tờ, thì khó lòng nói tới một nền giáo dục thông minh trong kỷ nguyên số.

Tác giả: PGS.TS Nguyễn Thị Vân Hạnh là một nhà nghiên cứu, giảng viên cao cấp của trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM.

Related Posts

Our Privacy policy

https://bantinnhanh24.com - © 2025 News